Có 2 kết quả:

黑桃 hēi táo ㄏㄟ ㄊㄠˊ黑陶 hēi táo ㄏㄟ ㄊㄠˊ

1/2

hēi táo ㄏㄟ ㄊㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

spade ♠ (in card games)

Bình luận 0

hēi táo ㄏㄟ ㄊㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

black eggshell pottery (of the Neolithic Longshan culture)

Bình luận 0