Có 2 kết quả:
黑桃 hēi táo ㄏㄟ ㄊㄠˊ • 黑陶 hēi táo ㄏㄟ ㄊㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
spade ♠ (in card games)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
black eggshell pottery (of the Neolithic Longshan culture)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0